Danh mục sản phẩm
MultiOne 8 series là giải pháp tốt nhất trên thị trường máy xúc lật mini dạng gấp khúc cho những người cần tất cả các tính năng đáng kinh ngạc của dòng máy mới cộng với mô-men xoắn cao và tốc độ cao.
Dòng series 8 có cùng khung mới của dòng 7 nhưng được trang bị động cơ mạnh hơn và động cơ truyền động trực tiếp cung cấp lực kéo lớn không thua kém các đối thủ cạnh tranh. Các tính năng ổn định và độ tin cậy của những chiếc máy xúc lật mini mang tính cách mạng mới này bao gồm thiết kế khung tiên tiến và hiện đại, trọng tâm thấp cho độ ổn định đáng kinh ngạc, đối trọng lưng tích hợp và khớp nối tôi nóng cường độ cao.
Đặc điểm thiết kế bao gồm khu vực tài xế rộng rãi, thoải mái và dễ dàng tiếp cận, có thể option thêm cabin kính + điều hòa nhiệt độ
Sử dụng được rất nhiều các bộ công cụ khác nhau giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí đầu tư thiết bị & nâng cao năng suất làm việc của máy.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công việc khó khăn cần thêm sức mạnh, lực kéo và sự thoải mái.
8 SERIES PLUS:
Thiết kế khung tiên tiến và hiện đại
Tích hợp đối trọng phía sau
Động cơ mạnh mẽ và động cơ truyền động trực tiếp
Có thể option điều hòa cho cabin
Một máy cơ sở có thể sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau để nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị Multione
Tham khảo các bộ công cụ tại đây: http://www.multione.com/mini-loaders-attachments/
Thông số kỹ thuật cơ bản
Model |
Series 8.4+ |
Động cơ/ Engine |
Yanmar 3TNV88 |
Công suất/ Power (Iso Gross) |
40 HP |
Nhiên liệu/ Fuel |
Diesel |
Truyền động/ Transmission |
Thủy lực |
Tốc độ di chuyển/ Drive speed (max) |
15 km/h (9.3 mph) |
Lưu lượng bơm thủy lực/ Aux. hydraulic oil flow |
72 l/min (19 GPM) |
Chiều cao nâng tối đa/ Max lifting height |
2,98 m (117.3 in) |
Lực đẩy/ Breakout force / 50 cm |
1700 kg (3748 lbs) |
Bán kính quay/ Turning radius: trong/ngoài |
825 / 2090 mm (32.5 / 82.3 in) |
Lốp tiêu chuẩn/ Standard tires (Tractor profile) |
26×12.00-12 |
Trọng lượng/ Weight |
1680 kg (3710 lbs) |
Tải trọng lật/ Tipping load (w/backweights) |
1600 kg (3527 lbs) |
Tải trọng nâng/ Lifting capacity (Thẳng & không đối trọng) |
1280 kg (2822 lbs) |
Tải trọng nâng (Khi quay & không đối trọng) |
1070 kg (2360 lbs) |
Mã sản phẩm |
C963000 |